Đ9: |
NGUYỄN VĂN LÃM (CẢI LIÊN - CẢNG ẤM) |
|||
|
Mất: 1935. Kỵ 27/08 (âl). Mộ cải táng tại Phan Thiết. |
|||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Bổng |
||
|
|
Mộ táng tại Gò Dầu - Điện Bàn - Quảng Nam. |
||
|
Nguyên quán: |
Xã Trường Giang - Điện Bàn. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Hanh (Hương Phong) |
Sinh : 1889 (Kỷ Sửu) |
||
2. |
Nguyễn Văn Toại (Phùng) |
Sinh : 1893 (Quý Tỵ) |
||
3. |
Nguyễn Văn Chỉ (Chỉnh) |
Sinh : 1895 (Ất Mùi) |
||
4. |
Nguyễn Văn Công (Mai Khanh) |
Sinh : 1897 (Đinh Dậu) |
||
5. |
Nguyễn Văn Cán (Liển - Giám Nha) |
Sinh : 1900 (Canh Tý ) |
||
6. |
Nguyễn Văn Tuất (Tôn) |
Sinh : 1904 (Giáp Thìn). Mất. |
||
7. |
Nguyễn Thị Tư |
|||
|
Chồng : Phan tộc, thôn Phú Hanh. |
|||
8. |
Nguyễn Thị Kiếu |
Sinh : 1902 (Nhâm Dần) |
||
|
Chồng : Nguyễn tộc. |
|
||
9. |
Nguyễn Thị Ngân |
Sinh : 1906 (Bính Ngọ) |
||
|
Chồng : Lê tộc, tỉnh Hà Đông - miền Bắc. |
|||
|
Kế thất: |
Lê Thị Cái |
|
|
|
Nguyên quán: |
Xã Hà Thanh - Đà Nẵng. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
10. |
Nguyễn Văn Phiên (Cải Biên) |
Sinh : 1902 (Nhâm Dần) |
||
11. |
Nguyễn Văn Tôn (Tuất) |
Mất sớm |
||
12. |
Nguyễn Văn Tịnh |
|
||
13. |
Nguyễn Thị Ký |
Sinh : 1904 (Giáp Thìn) |
||
|
Chồng : Dương tộc (Hương Trợ), Thượng Phước. |
|||
|
Kế thiếp: |
Lê Thị Tình |
|
|
|
Nguyên quán: |
Xã Trường Giang - Điện Bàn. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
14. |
Nguyễn Thị Kính |
Sinh : 1908 (Mậu Thân) |
||
|
Chồng : Lê Tộc. |
|||
15. |
Nguyễn Thị Du |
Sinh : 1912 (Nhân Tý) |
||
|
Chồng Trà Kiệu - đạo Thiên Chúa. |
|||
|
Thứ thiếp: |
Lương Thị Chín |
|
|
|
Nguyên quán: |
Thôn Quảng Đội - Phú Thuận. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
16. |
Nguyễn Thị Thâm |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
||
|
Chồng: Trà Thanh Đơn, Nguyễn Tấn tộc - phái Nhất. |
|||
17. |
Nguyễn Thị Mười Lớn |
|||
|
(Làm con nuôi bà dì ở Trang Điền -Thanh Sơn) |
|||
18. |
Nguyễn Thị Nhỏ |
Mất sớm |
||
|
|
|||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN HANH (HƯƠNG PHONG) Sinh : 1889 (Kỷ Sửu) |
|||
|
Mộ táng tại Chùa Tam Bảo - Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam - Phan Thiết. Kỵ 28/9 (âl) |
|||
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Phong |
Sinh : 1890 (Canh Dần) |
|
|
|
Táng tại Chùa Tam Bảo - Hàm Kiệm - Hàm Thuận Nam - Phan Thiết.Kỵ 17/8 (âl). |
||
|
Nguyên quán: |
Phú Lạc - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Cừ (Hương Thiện) |
Sinh : 1908 (Mậu Thân) |
||
2. |
Nguyễn Thị Cương (Huề) |
Sinh : 1911 (Tân Hợi) |
||
|
Chồng : Huỳnh Huề, Bình Yên. |
|||
3. |
Nguyễn Văn Nẩm (Chánh Bốn) |
Sinh : 1912 (Nhâm Tý) |
||
4. |
Nguyễn Thị Huợt (Đệ) |
Sinh : 1914 (Giáp Dần) |
||
|
Chồng : tên Đệ - Huỳnh tộc, Phú Hanh. |
|||
5. |
Nguyễn Thị Quảng |
Sinh : 1916 (Bính Thìn) |
||
|
Chồng: Huỳnh tộc, Quảng Hóa - Đại Lộc. |
|||
6. |
Nguyễn Văn Khai |
Sinh : 1919 (Kỷ Mùi) |
||
7. |
Nguyễn Thị Tý (Nhì) |
Sinh : 1922 (Nhâm Tuất) |
||
|
Chồng ở Hóa Đông - dâu Hương Mể. |
|||
8. |
Nguyễn Văn Hinh |
Sinh : 1924 (Giáp Tý) |
||
9. |
Nguyễn Thị Doãn (Tơ) |
Sinh : 1931 (Tân Mùi) |
||
|
Chồng Lê Lâu, thôn Hóa Trung - Quảng Hóa. |
|||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN CỪ (HƯƠNG THIỆN) |
|||
|
Mộ táng xã Hàm Kiệm - Phan Thiết. Kỵ 3/8 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Ích |
Sinh : 1908 (Mậu Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Phú Lạc - Da Hòa - Duy Xuyên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Thiện |
Sinh : 1932 (Nhâm Thân) |
||
|
Chồng : tên Dũng, xã Phú Hanh - Duy Xuyên. |
|||
2. |
Nguyễn Thị Thắng |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) |
||
|
Chồng : Trần Đình, Bình Yên . |
|||
3. |
Nguyễn Thị Hơn |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
||
|
Chồng: Huỳnh Văn Thập, Bàu Tây - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|||
4. |
Nguyễn Văn Nghè |
Sinh : 1937 (Đinh Sửu). Mất: 1970. |
||
5. |
Nguyễn Thị Sáu |
Mất sớm |
||
6. |
Nguyễn Thị Ái Linh |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ ) |
||
7. |
Nguyễn Văn Tám |
Mất sớm |
||
8. |
Nguyễn Văn Hiệp |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
||
9. |
Nguyễn Văn Hòa |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NGHÈ |
Sinh : 1937 (Đinh Sửu) |
||
|
Mất: 1970. |
|||
|
Chánh thất: |
Bùi Thị Hợi |
|
|
|
Nguyên quán: |
Tuy Hòa - Phú Yên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Thế Vũ |
|
||
|
Mất: 1969. Táng tại Hàm Kiệm. |
|||
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN NẨM ( CHÁNH BỐN) |
Sinh: 1912 (Nhâm Tý) |
||
|
Mộ táng tại chùa Thiên Lâm - Phan Thiết. Kỵ 25/4 (âl) |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Thể |
Sinh : 1919 (Kỷ Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Thôn Giao Thủy (Nguyễn Quang tộc) - Đại Hòa. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Trỉ |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
||
|
Chồng : Lê Hào, Quảng Hóa - Đại Hòa - Đại Lộc – Quảng Nam. |
|||
2. |
Nguyễn Văn Thuần |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
||
3. |
Nguyễn Thị Tú |
Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
||
4. |
Nguyễn Văn Thịnh |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi) |
||
5. |
Nguyễn Văn Thuấn |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
||
|
Táng tại Hàm Kiệm. Kỵ 26/12 (âl). |
|||
6. |
Nguyễn Thị Thường |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
||
|
Chồng : Nguyễn Văn Đông, Hàm Kiệm. |
|||
7. |
Nguyễn Văn Thôi |
Sinh : 1962 (Nhâm Dần) |
||
8. |
Nguyễn Thị Thêm |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
||
|
Mất sớm. Táng tại Hàm Kiệm. |
|||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THUẦN (CHUẨN) |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
||
|
Chánh thất: |
Ng Thị Minh Phượng |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Phường Đức Long - Thành phố Phan Thiết. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Tâm |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
3. |
Nguyễn Văn Tính |
Sinh : 1983 (Quý Hợi ) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
||
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Thúy Nga |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Phú Hải - Phan Thiết. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Mỹ Tân |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
2. |
Nguyễn Thị Mỹ Thuận |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
3. |
Nguyễn Văn Toàn |
Sinh : 1995 (Ất Hợi) |
||
Đ13: |
NGUYỄN VĂN TÍNH |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
||
|
Chánh thất: |
Trịch Thị Bích Xuân |
Sinh : |
|
|
Nguyên quán: |
Đức Long - Bình Thuận. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THỊNH |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi) |
||
|
Chánh thất: |
Hồ Thị Tuyết |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
|
|
Từ trần 16/5 Mậu Tý. Mộ táng tại Hàm Kiệm. |
||
|
Nguyên quán: |
Huyện Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Hồ Văn Trí |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
||
2. |
Nguyễn Hồ Quế Trâm |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
||
3. |
Nguyễn Quang Tuệ |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
||
4. |
Nguyễn Văn Tường |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THÔI |
Sinh : 1962 (Nhâm Dần) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Khánh Duyên |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
|
Nguyên quán: |
Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc - Phan Thiết. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Lê Thời |
Sinh : 2001 (Tân Tỵ) |
||
2. |
Nguyễn Lê Trang |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
||
3. |
Nguyễn Lê Trọng |
Sinh : 2005 (Ất Dậu) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN KHÁI (HÀO) |
Sinh : 1921 (Tân Dậu) |
||
|
Mất ngày 14/11/69 (nhầm 5/10 Kỷ Dậu). Mộ táng tại Buôn Năk - KRông Ana - Dak Lak. |
|||
|
Chánh thất: |
Tô Thị Bảy |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
|
|
|
Mất ngày 4/1/92(nhầm 30/11 Tân Mùi). |
||
|
Nguyên quán: |
Mỹ Hòa (Tô tộc - phái Nhất) - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Hào |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
||
|
Mất ngày 14/6/68 (nhầm 19/5 Mậu Thân). |
|||
2. |
Nguyễn Quang Hữu |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
||
3. |
Nguyễn Thị Bốn |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ). Mất: 1961. |
||
4. |
Nguyễn Văn Năm |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
5. |
Nguyễn Văn Sáu |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
6. |
Nguyễn Thị Bảy |
Sinh : 1961 (Tân Sửu). Xuất giá. |
||
7. |
Nguyễn Văn Tám |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo). Mất sớm. |
||
8. |
Nguyễn Thị Chín |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ). Xuất giá. |
||
9. |
Nguyễn Văn Mười |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
||
10. |
Nguyễn Văn Út |
Sinh : 1970 (Canh Tuất). Mất: 1972. |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN QUANG HỮU (BA HỬU) |
Sinh : 1952 (NhâmThìn) |
||
|
Cư ngụ: xã EA-Bông – huyện KRông Ana – Dak Lak. |
|||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Hai |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
Đại An - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Quang Sự |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo). Mất: 1976. |
||
2. |
Nguyễn Quang Đắc |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ). Mất: 1983. |
||
3. |
Nguyễn Quang Lợi |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
||
4. |
Nguyễn Thị Thu Mai |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
||
5. |
Nguyễn Quang Phú |
Sinh : 1986 (Bính Dần) |
||
6. |
Nguyễn Thị Thu Quang |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo). Mất: 2007. |
||
7. |
Nguyễn Quang Vinh |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo). Song sinh |
||
8. |
Nguyễn Quang Hạnh |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn). Mất: 1989. |
||
9. |
Nguyễn Thị Thu Phúc |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn). Song sinh |
||
10. |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN QUANG LỢI |
Sinh : 5/5/1979 (Kỷ Mùi) |
||
|
Cư ngụ: thôn Buôn Nẳc - xã EA-Bông – huyện KRông Ana – Dak Lak. |
|||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Tuyết Nhung |
Sinh : 25/9/1980 (Canh Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Thăng Bình - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Quang Hùng |
Sinh : 25/8/2002 (Nhâm Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
Sinh : 10/5/2007 (Đinh Hợi) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN NĂM |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
|
Mất ngày 26/12/93 (nhầm 14/11 Quý Dậu). |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hòa |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
|
|
Hiện cư ngụ: xã Ja Le – huyện Chư Xê – Gia Lai. |
||
|
Nguyên quán: |
Phú Xuân - Tam Kỳ - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Ngọc Minh |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
||
2. |
Nguyễn Ngọc Lưu |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
||
3. |
Nguyễn Ngọc Phước |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
||
4. |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
||
5. |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
6. |
Nguyễn Ngọc Đức |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
7. |
Nguyễn Thị Thu Út |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN NGỌC MINH |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
||
|
Hiện cư ngụ: xã Ja Le – huyện Chư Xê – Gia Lai. |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Lịch |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Cát Chánh – Phù Cát – Bình Định. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
||
2. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sinh : 2002 (Nhâm Ngọ) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN NGỌC LƯU |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
||
|
Hiện cư ngụ: thôn EAKRuế - xã EA-Bông – huyện KRông Ana – Dak Lak. |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Vũ Thúy |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
|
Nguyên quán: |
Tiên Phước - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Sinh : 7/9/2002 (Nhâm Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Thị Thanh Tú |
Sinh : 9/02/2007 (Đinh Hợi) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN NGỌC PHƯỚC |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
||
|
Hiện cư ngụ: xã Ja Le – huyện Chư Xê – Gia Lai. |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|
|
Nguyên quán: |
Thừa Thiên-Huế. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Ngọc Quân |
Sinh : 2008 (Mậu Tý) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN SÁU |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
|
Hiện cư ngụ: thôn Hòa Đông - xã EA-Bông – huyện KRông Ana – Dak Lak. |
|||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Ngân |
Sinh : 1962 (Nhâm Dần) |
|
|
Nguyên quán: |
Xã Triệu Hòa – Triệu Phong – Bình Trị Thiên. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Minh Duy |
Sinh : 15/03/1982 (Nhâm Tuất) |
||
2. |
Nguyễn Minh Tân |
Sinh : 30/10/1984 (Giáp Tý) |
||
3. |
Nguyễn Minh Thành |
Sinh : 16/02/1987 (Đinh Mẹo) |
||
4. |
Nguyễn Minh Thái |
Sinh : 16/07/1989 (Kỷ Tỵ) |
||
5. |
Nguyễn Minh Thạnh |
Sinh : 1993 (Quý Dậu). Mất: 1995. |
||
6. |
Nguyễn Minh Thống |
Sinh : 12/04/1994 (Giáp Tuất) |
||
|
|
|||
Đ13: |
NGUYỄN MINH DUY |
Sinh : 15/03/1982 (Nhâm Tuất) |
||
|
Hiện cư ngụ: thôn Hòa Đông - xã EA-Bông – huyện KRông Ana – Dak Lak. |
|||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Hồng Vân |
Sinh : 10/05/1980 (Giáp Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Thôn Chánh Mẩn – Cát Nhơn – Phù Cát – Bình Định. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Lê Bảo Châu |
Sinh : 2008 (Mậu Tý) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN MƯỜI |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
||
|
Hiện cư ngụ: ngã 3 Trà Huỳnh – EA-KHươl – CHư-Pả - Gia Lai. |
|||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Thanh Thúy |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
|
Nguyên quán: |
Hoài Ân – Bình Định. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Hồng Sương |
Sinh : 7/11/1992 (Nhâm Thân) |
||
2. |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Sinh : 17/4/1994 (Giáp Tuất) |
||
3. |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh : 21/3/1996 (Bính Tý) |
||
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN HINH (CHI) |
Sinh : 1927 (Đinh Mẹo) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Chín (Quyến) Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
||
|
|
Mất 12/6 (Nhâm Ngọ). Mộ táng tại Hàm Kiệm - Phan Thiết. |
||
|
Nguyên quán: |
Thôn Hóa An- Đại Lộc. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Ban |
Sinh : 1950 (Canh Dần). Kỵ 07/12 (âl). |
||
2. |
Nguyễn Thị Kim Đinh |
Sinh : 1952 (Mậu Thìn). Kỵ 02/10 (âl). |
||
3. |
Nguyễn Thị Chiến |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
||
|
Mất: 1963. Kỵ 03/5 (âl) |
|||
4. |
Nguyễn Thị Hồng Hoa |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
||
|
Chồng : Nguyễn Minh Phong, Phan Rí. |
|||
5. |
Nguyễn Văn Sáu |
Sinh : 1962 (Nhâm Dần) |
||
6. |
Nguyễn Đình Hưng |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
||
7. |
Nguyễn Vô Danh |
|
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN BAN |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
||
|
ĐH Văn Khoa Sài Gòn. Mất ngày 25/01/2007 (nhầm 07/12 Đinh Dậu). |
|||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Dung |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
|
|
Mất ngày 17/6/79 (nhầm 23/5 Kỷ Mùi). |
||
|
Nguyên quán: |
Điện Bàn- Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Vô Danh |
|||
|
Kế thất: |
Lê Thị Trường |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
|
|
Nguyên quán: |
Quế Sơn - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
2. |
Nguyễn Văn Khôi |
Sinh : 1982 (Nhâm Tuất) |
||
3. |
Nguyễn Thị Ngọc Diệp |
Sinh : 1984 (Giáp Tý). Kỵ 30/8 (âl). |
||
4. |
Nguyễn Lê Nguyệt Ánh |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn) |
||
|
Cư trú ở Q. 7 - TP HCM |
|||
|
Chánh thất: |
Đinh Thị Mai Xuân Anh |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
|
|
Nguyên quán: |
Kỳ Sơn – Hòa Bình. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Anh Đào |
Sinh : 1996 ( Bính Tý) |
||
2. |
Nguyễn Ba Tiên |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
||
|
|
|||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN TOẠI (PHÙNG) |
Sinh : 1893 (Quý Tỵ) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị… |
|
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Bồng Ly hương đi Pháp 1947. |
|||
|
Kế thất: |
Đỗ Thị Hoa Lưu lạc: Nha Trang. |
||
|
Nguyên quán: |
Ô Gia – Duy Xuyên – Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
2. |
Nguyễn Thị Phùng |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) |
||
|
Chồng : Phong Thử - Điện Bàn. |
|||
3. |
Nguyễn Văn Bình (Rô) |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN BÌNH (RÔ) |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
||
|
Mộ táng tại Long Thành - Nhơn Trạch - Đồng Nai. |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Thanh |
|
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn An |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
|
Kế thất: |
Huỳnh Thị Non |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|
|
Nguyên quán: |
Long Thành- Đồng Nai. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
2. |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Sinh: 1981 (Tân Dậu) |
||
|
|
|||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN AN |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Phượng |
|
|
|
Nguyên quán: |
Thôn Chấp Lễ – Khánh Hòa. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Toàn |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
||
2. |
Nguyễn Văn Quốc |
Sinh : 1996 (Bính Tý) |
||
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN CHÍ ( CHỈNH) |
Sinh : 1895 (Ất Mùi) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Ngự |
|
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Văn Chỉnh |
|
||
2. |
Nguyễn Thị Phấn |
|||
|
Chồng hiện sống tại Hàm Kiệm – Phan Thiết. |
|||
3. |
Nguyễn Văn Yên (Nho) |
|||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN YÊN (NHO) |
Sinh : ? |
||
Bộ đội quân giới liên khu 34. Mất 3/2/1978 - Mộ táng tại xã Hùng Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An. |
||||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Sáu |
|
|
|
Nguyên quán: |
Xã Võ Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Viết Sơn |
Sinh : 1942 |
||
2. |
Nguyễn Thị Loan |
Sinh : 1944 |
||
Thường vụ Huyện Ủy - Trưởng Ban Tuyên Giáo Huyện Anh Sơn. Chồng: Nguyễn Thức Cát sinh 1943 - Thiếu tá quân đội. |
||||
3. |
Nguyễn Thị Huệ |
Sinh : 1948 |
||
Cán Bộ phòng thống kê Huyện Đô Lương - Nghệ An. Nghỉ hưu, hiện ngụ tại xã Diễn Bình - Huyện Diễn Châu - Nghệ An. |
||||
4. |
Nguyễn Viết Nam |
Sinh : 1952 |
||
5. |
Nguyễn Thị Bắc |
Sinh : ? Mất: 1990 |
||
6. |
Nguyễn Mạnh Hà |
Sinh : 1960 |
||
7. |
Nguyễn Thị Phượng |
Sinh : 1965 |
||
Đ12: |
NGUYỄN VIẾT SƠN |
Sinh : 1942 |
||
Đại tá QĐNDVN. Mất 2007 - Mộ táng tại nghĩa trang Hà Đông - Hà Nội. |
||||
|
Chánh thất: |
Đổ Thị Hiền |
Sinh : 1954 |
|
Nghỉ hưu, hiện ngụ tại khu tập thể Học viện quân sự Hà Đông - Hà Nội. | ||||
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Hoàng Tuyên |
Sinh : 1982 |
||
Kỷ sư điện tử. | ||||
2. |
Nguyễn Thị Chi Mai |
Sinh : 1986 |
||
|
Cử nhân kinh tế. |
|||
3. |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
Sinh : 1988 |
||
|
Cử nhân kinh tế. |
|||
Đ12: |
NGUYỄN VIẾT NAM |
Sinh : 1952 |
||
|
Chánh thất: |
Hồ Thị Hòa |
Sinh : 1953 |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Viết Hùng |
Sinh : 1974 |
||
2. |
Nguyễn Viết Dũng |
Sinh : 1976 |
||
3. |
Nguyễn Thị Hường |
Sinh : 1980 |
||
4. |
Nguyễn Thị Hòa |
Sinh : 1983 |
||
|
Kỷ sư lâm nghiệp. |
|||
5. |
Nguyễn Thị Hồng |
Sinh : 1986 |
||
|
Cử nhân kinh tế. |
|||
6. |
Nguyễn Viết Lĩnh |
Sinh : 1990 |
||
Đ13: |
NGUYỄN VIẾT HÙNG |
Sinh : 1974 |
||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Ngàn |
Sinh : 1980 |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Dung |
Sinh : |
||
2. |
Nguyễn Thị Hải |
Sinh : |
||
Đ13: |
NGUYỄN VIẾT DŨNG |
Sinh : 1976 |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hiền |
Sinh : 1982 |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Nhung |
Sinh : 2001 |
||
2. |
Nguyễn Viết Phương |
Sinh : 2006 |
||
3. |
Nguyễn Văn Khánh |
Sinh : 2009 |
||
Đ12: |
NGUYỄN MẠNH HÀ |
Sinh : 1960 |
||
Kỷ sư nông nghiệp - Phó CT HĐND xã Hưng Sơn, Huyện Anh Sơn, Nghệ An. | ||||
|
Chánh thất: |
Đinh Thị Thanh |
Sinh : |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sinh : 1986 |
||
Cử nhân KH quân sự - Sỹ quan Quân đội. | ||||
2. |
Nguyễn Tiến Trường |
Sinh : 1988 |
||
|
CB thủy văn - TT khí tượng thủy văn Bắc trung bộ. |
|||
3. |
Nguyễn Hồng Quân |
Sinh : 1990 |
||
|
Sinh viên đại học. |
|||
4. |
Nguyễn Viết Quý |
Sinh : 1993 |
||
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN MẠI (BIỆN KHANH) |
Sinh : 1897 (Đinh Dậu) |
||
|
Mộ táng tại Tp Phan Thiết. Kỵ 12/12 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Võ Thị Khanh |
Sinh : 1900 (Canh Tý) |
|
|
|
Mộ táng tại Tp Phan Thiết. Kỵ 9/01 (âl) |
||
|
Nguyên quán: |
Phú Lạc - Duy Xuyên - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Vinh |
Sinh : 1927 (Đinh Mẹo) |
||
2. |
Nguyễn Thị Vọng (Danh) |
|||
|
Chồng: Hai Sơn - Hóa Yên - Quảng Nam. |
|||
3. |
Nguyễn Thị Bốn |
|||
|
Chồng : tên Minh, xã Cù Bàn. |
|||
4. |
Nguyễn Thị Năm |
Mất sớm |
||
5. |
Nguyễn Văn Giai |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
||
|
|
|||
Đ11: |
NGUYỄN VINH (ĐỘI VINH) |
Sinh : 1926 (Bính Dần) |
||
|
Mộ táng tại Phan Thiết. Kỵ 8/5 (âl). |
|||
|
Chánh thất: |
Huỳnh Thị Ba |
Sinh : 1931 (Nhâm Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Lộc Bình - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Tích |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
||
|
Ở Hoa Kỳ. |
|||
2. |
Nguyễn Hào |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ). Mất sớm. |
||
3. |
Nguyễn Vang |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
||
|
Kinh doanh. |
|||
4. |
Nguyễn Vịnh |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
|
Kinh doanh. |
|||
5. |
Nguyễn Thị Đề |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
|
Kinh doanh. |
|||
6. |
Nguyễn Cập |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
||
7. |
Nguyễn Thiệp |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
|
Mộ táng tại nghĩa trang Tp Phan Thiết. |
|||
8. |
Nguyễn Túc |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ ) |
||
|
Bác sĩ |
|
||
9. |
Nguyễn Thị Đạt |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
||
10. |
Nguyễn Chấn |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
||
|
Mộ táng tại nghĩa trang Tp Phan Thiết. |
|||
11. |
Nguyễn Hưng |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
||
12. |
Nguyễn Thị Kim Phương |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
||
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Bé |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) |
|
|
|
Mộ táng tại Đà Lạt. Kỵ 8/8 (âl) |
||
|
Nguyên quán: |
Quế Phú - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
13. |
Cao Thị Thanh Tuyền |
Sinh : 1959 (Kỷ Hợi) |
||
|
Kế thiếp: |
Lê Thị Anh (Phương) |
Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
Hòa Thạch - Đại Lộc - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
14. |
Nguyễn Thị Như |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
||
|
Chồng : Trần Ngọc, Bình Phước. |
|||
15. |
Nguyễn Văn Tâm |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
||
15. |
Nguyễn Văn Điền |
Sinh : 1973 (Quý Sửu). Mất sớm. |
||
16. |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VANG |
Sinh : 1955 (Ất Mùi) |
||
|
Kinh doanh. |
|||
|
Chánh thất: |
Nguyễn T. Thanh Hương |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
|
Nguyên quán: |
Hòa Cường - Hòa Vang - Quảng Nam. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
||
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ) |
|
|
Nguyên quán: |
Hàm Thắng - Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
2. |
Nguyễn Bảo Chính |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
||
|
Mất sớm. Mộ táng tại nghĩa trang Phan Thiết. |
|||
3. |
Nguyễn Thị Hồng Thảo |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
||
4. |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VỊNH |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
||
|
Kinh doanh. |
|||
|
Chánh thất: |
Đào Thị Tuyết |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Nguyên quán: |
Phan Thiết – Bình Thuận. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
Sinh : 1982(Nhâm Tuất) |
||
2. |
Nguyễn Quang Bình |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
||
|
Mất sớm tại Phan Thiết. |
|||
3. |
Nguyễn Quang Hà |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
||
4. |
Nguyễn Quang Hải |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN CẬP |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
||
|
Chánh thất: |
Lê Cao Lương |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
|
Nguyên quán: |
Tp Ban Mê Thuột. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Tường Vi |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
||
2. |
Nguyễn Bích Thu |
Sinh : 29/1/1992 (Tân Mùi) |
||
3. |
Nguyễn Cao Trí |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN THIỆP |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
||
|
Mất: 1998. Kỵ 23/12 (âl). Mộ táng tại nghĩa trang Phan Thiết. |
|||
|
Chánh thất: |
Huỳnh Thị Thu |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|
|
Nguyên quán: |
Hàm Cường - Hàm Thuận - Bình Thuận. |
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Hiệp |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
||
2. |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Sinh : 1998 ( 20/12 Đinh Sửu) |
||
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN TÚC |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
||
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Hạnh |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
|
Nguyên quán: |
|
||
|
v Sinh hạ: |
|||
1. |
Nguyễn Vanessa |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
||
2. |
Nguyễn Andrew |
Sinh : 19/1/2007 (Bính Tuất) |
||
|
|
|
Đ12: |
NGUYỄN HƯNG |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
|
Chánh thất: |
Trần T. Đông Phương |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Đức Nghĩa. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Huỳnh Thủy Tiên |
Sinh : 1995 (Ất Hợi) |
|
2. |
Nguyễn Công Hậu |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
|
3. |
Nguyễn Mỹ Đình |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TÂM |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
|
Chánh thất: |
Huỳnh Bá Thị Bảo |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
Nguyên quán: |
Phú Thủy – Phan Thiết – Bình Thuận. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Huỳnh Trúc An |
Sinh : 1999 (Kỷ Mẹo) |
|
2. |
Nguyễn Gia Huy |
Sinh : 2002 (Nhâm Ngọ) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN GIAI (SÁU) |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
|
|
Chánh thất: |
Phan Thị Liện |
Kỵ 5/5 (âl) |
|
Nguyên quán: |
Phú Hanh Đông - Đại Thạnh - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Chắc |
|
|
|
Mất: 1976. Mộ táng tại Vườn (Cồn) Me Giao Thủy. |
||
2. |
Nguyễn Văn Thiệt |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Kế thất: |
Phan Thị Hường (Thường) |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
|
Mộ táng tại nghĩa địa Bàu Hàm 2 - Đồng Nai. Kỵ 29/9 (âl) |
|
|
Nguyên quán: |
Bình Dương - Thăng Bình. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
3. |
Nguyễn Văn Tiến |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
4. |
Nguyễn Văn Tới |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
5. |
Nguyễn Văn Bình |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
6. |
Nguyễn Văn An |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
7. |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|
|
Kế thiếp: |
Nguyễn Thị Lan |
Sinh : 1938 (Mậu Dần) |
|
Nguyên quán: |
Tam Dân - Tam Kỳ - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
8. |
Nguyễn Văn Hòa |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN THIỆT |
Sinh : 1960 (Canh Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Hồ Thị Thúy |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Vĩ Dạ - Thừa Thiên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Hiếu |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Văn Nhơn |
Sinh : 1990 (Canh Ngọ) |
|
3. |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
Sinh : 1992 (Nhâm Thân) |
|
4. |
Nguyễn Văn Thành Nghĩa |
Sinh : 1993 (Quý Dậu) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TIẾN |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
|
Chánh thất: |
Trần Thị Thơ |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
Nguyên quán: |
Thành phố Huế. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Đạt |
Sinh : 1995 (Ất Hợi) |
|
2. |
Nguyễn Văn Thân |
Sinh : 1997 (Bính Tý) |
|
3. |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Sinh : 2004 (Giáp Thân) |
|
|
|
|
|
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TỚI |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Đặng Thị Ly |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Thừa Thiên |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh : 2006 (Bính Tuất) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN BÌNH |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
|
Chánh thất: |
Trần Thị Lan |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|
Nguyên quán: |
Long Khánh - Đồng Nai. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Minh |
Sinh : 2002 (Nhâm Ngọ) |
|
2. |
Nguyễn Văn Huy |
|
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN HÒA |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hồng Đào |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
Nguyên quán: |
Tam Kỳ - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Lâm Khắc Bảo |
Sinh : 2000 (Canh Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Quốc Tín |
Sinh : 2004 (Giáp Thân) |
|
3. |
Nguyễn Thị Hồng Thi |
Sinh : 2008 (Mậu Tý) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN AN |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Chánh thất: |
Ngô Thị Tâm |
Sinh : 1986 (Bính Dần) |
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Kim Yến |
Sinh : 2006 (Bính Tuất) |
|
2. |
Nguyễn Anh |
Sinh : 2010 (Canh Dần) |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN CÁN (LIỄN – GIÁM NHA) Sinh : 1926 (Bính Dần) |
||
|
Mất: 1986. Kỵ 25/4 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Đặng Thị Huệ |
|
|
|
Mất: 1942. Kỵ 23/6 (âl). Mộ táng tại Ông Đồn - Đồng Nai. |
|
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Nha |
Sinh : 1924 (Giáp Tý) |
|
|
Chồng : Nguyễn Văn Điệt, Phú Long - Bình Thuận. |
||
2. |
Nguyễn Văn Hương |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
3. |
Nguyễn Thị Ngộ |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
|
|
Chồng : Hồ Thiệt, Lệ Trạch. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN HƯƠNG |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Hơn |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
|
Nguyên quán: |
Hoài Nhơn – Bình Định. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất). Mất. |
|
2. |
Nguyễn Văn Dũng |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
3. |
Nguyễn Thị Nhung |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Chồng : Võ Tấn Năm, Hàm Mỹ - Bình Thuận. |
||
4. |
Nguyễn Văn Hùng |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
5. |
Nguyễn Văn Cường |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
6. |
Nguyễn Thị Thìn |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Phương |
Sinh : 1948 (Mậu Tý) |
|
Nguyên quán: |
Hàm Mỹ - Bình Thuận. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
7. |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
Sinh : 1976 (Bính Thìn) |
|
|
Chồng : Nguyễn Trọng Kính, Hàm Mỹ - Tp Phan Thiết. |
||
8. |
Nguyễn Văn Hưng |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
9. |
Nguyễn Minh Hải |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
|
10. |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Sinh : 1984 (Giáp Tý) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN HÙNG |
Sinh : 1965 (Ất Tỵ) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Lệ |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Tỉnh Bến Tre. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Minh Luân |
Sinh : 1989 (Kỷ Tỵ) |
|
2. |
Nguyễn Minh Liên |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN MINH HẢI |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
|
|
Chánh thất: |
Huỳnh Thị Ngọc Linh |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
|
Nguyên quán: |
Hàm Mỹ - Hàm Thuận 3 – Bình Thuận. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Nhật Huy |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN PHIÊN (BIÊN) |
|
|
|
Chánh thất: |
Hồ Thị Lịnh |
|
|
Nguyên quán: |
An Tế- Điện Bàn. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Đường |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Văn Đệ |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) |
|
|
Mất: 1950. Kỵ 14/09 (âl). |
||
3. |
Nguyễn Văn Quỳnh |
Sinh : 1932 (Nhâm Thân). Mất sớm. |
|
|
Kế thất: |
Võ Thị Di (Trạm) |
|
|
Nguyên quán: |
Bàu Nghi Đông - Điện Bàn. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
4. |
Nguyễn Văn Lai |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
|
Ở Hoa Kỳ. |
|
|
5. |
Nguyễn Thị Bảy |
Mất sớm |
|
|
Kế thất: |
Nguyễn Thị Trợ |
|
|
Nguyên quán: |
Phú Thuận – Đại Lộc. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
6. |
Nguyễn Thị Hảo |
||
|
Mất chôn tại Hoa Kỳ. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN GIỚI (ĐƯỜNG) |
Sinh : 1928 (Mậu Thìn) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Thám |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Hòa Thạnh - Đại Hòa - Đại Lộc. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Cẩn |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
2. |
Nguyễn Thị Thận |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Chồng Bắc – 199 Bùi Thị Xuân - TPHCM. |
||
3. |
Nguyễn Văn Xuân |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất ) |
|
4. |
Nguyễn Thị Hoa |
Sinh : 1956 (Bính Thân) |
|
5. |
Nguyễn Thị Mỹ Dung |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
6. |
Nguyễn Văn Lưu Thành (Ngoại hôn) |
Sinh : 1961(Tân Sửu) |
|
7. |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
|
Chồng Đà Nẵng. |
|
|
8. |
Nguyễn Thị Hà |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
9. |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
Sinh : 1969 (Kỷ Dậu) |
|
10. |
Nguyễn Văn Khánh |
Sinh : 1970 (Canh Tuất) |
|
11. |
Nguyễn Văn Bửu |
Sinh : 1972 (Nhâm Tý) |
|
|
|
|
|
Đ12: |
NGUYỄN VĂN CẨN |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
|
Kỵ 10/10 (âl). |
|
|
|
An táng tại nghĩa trang Bàu Hàm 2 - Đồng Nai. |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Tâm |
Sinh : 1953 (Quý Tỵ ) |
|
Nguyên quán: |
Bát Nhị - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Vĩnh Điện |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
|
2. |
Nguyễn Văn Đại Hưng |
Sinh : 1979 (Kỷ Mùi) |
|
3. |
Nguyễn Thị Kim Thịnh |
Sinh : 1981 (Tân Dậu) |
|
4. |
Nguyễn Thị Thiên Phúc |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|
|
|
||
Đ13: |
NGUYỄN VĨNH ĐIỆN |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn T. Minh Thùy |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
Nguyên quán: |
Củ Chi - TPHCM. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Vĩnh Tuyên |
Sinh : 2004 (Giáp Thân) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN XUÂN |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Vân |
Sinh : 1956 (Đinh Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Đông Hà - Quảng Trị. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
2. |
Nguyễn Thị Quỳnh Hương |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|
3. |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Sinh : 1998 (Mậu Dần) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN LƯU THÀNH |
Sinh :1961 (Tân Sửu) |
|
|
Chánh thất: |
Hoàng Thị Mỹ Hạnh |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Ninh Bình – Hiện trú ấp Cây Dầu - quận Tân Phú - TPHCM. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Hoàng Minh Ngọc |
Sinh : 1992 (Tân Mùi) |
|
2. |
Nguyễn Thị Hoàng Hồng Bính |
Sinh : 1994 (Giáp Tuất) |
|
3. |
Nguyễn Thị Hoàng Hồng Phượng |
Sinh : 2003 (Quý Mùi) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN THÁI |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Bốn |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy - Nguyễn Tấn tộc - Phái 3. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
|
|
Chồng : Cao Hòa Quý. |
||
2. |
Nguyễn Thị Cẩm |
|
|
|
Chồng : Trần tộc, Trung Phước. |
||
3. |
Nguyễn Văn Hiệp (Dưỡng tử) |
|
|
4. |
Nguyễn Văn Toàn |
|
|
5. |
Nguyễn Văn Chí Minh |
|
|
6. |
Nguyễn Thị Quý Trâm |
|
|
|
Chồng : Nguyễn tộc, Quảng Bình. |
||
7. |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
|
|
|
Chồng : Hồ tộc, Đại Lộc. |
||
8. |
Nguyễn Văn Viên |
|
|
9. |
Nguyễn Uyên Phương |
|
|
|
Chồng : Cao tộc. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN HIỆP |
|
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Lang |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy - Đại Hòa - Đại Lộc - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Sang |
|
|
2. |
Nguyễn Văn Như |
|
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN TOÀN |
|
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
|
|
Nguyên quán: |
An Hải Đông - Đà Nẵng. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Hồng Sinh |
|
|
2. |
Nguyễn Văn Nhân |
Sinh : 1997 (Đinh Sửu) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN CHÍ MINH |
|
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Ngọc Thúy |
|
|
Nguyên quán: |
Quảng Trị. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Minh Huyền |
|
|
2. |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
|
|
3. |
Nguyễn Văn Hưng |
Sinh : 2001 (Tân Tỵ) |
|
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN VĂN VIÊN |
|
|
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Thêu |
|
|
Nguyên quán: |
Hải Dương. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Vô Danh |
|
|
2. |
Nguyễn Gia Bảo |
|
|
3. |
Nguyễn Gia Hòa |
|
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN LAI |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
|
Ở Hoa Kỳ. |
||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Cư |
|
|
Nguyên quán: |
Tiên Đỏa - Thăng Bình - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Tuấn |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
2. |
Nguyễn Văn Minh |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |