Đ9: |
NGUYỄN VĂN THẮNG (VỸ - HƯƠNG TUYỂN) Sinh : 1879 (Kỷ Mẹo) |
||
|
Chánh thất: |
Kiều Thị Lê |
|
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Mỹ |
|
|
|
Chồng : ở Thượng Phước - Đại Hòa. |
||
2. |
Nguyễn Thị Nhỏ |
|
|
3. |
Nguyễn Văn Thảng (Lộc) |
Sinh : 1906 (Bính Ngọ) |
|
4. |
Nguyễn Văn Đằng |
|
|
5. |
Nguyễn Thị Huynh (Chinh) |
Sinh : 1916 (Bính Thìn) |
|
|
Chồng : Huỳnh Văn Trạm. |
||
6. |
Nguyễn Thị Tứ |
Lưu vong từ 1945 |
|
7. |
…. |
|
|
10. |
Nguyễn Văn Chuẩn (Mười Tứ) |
Lưu vong |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN THẢNG (LỘC) |
Sinh : 1906 (Bính Ngọ) |
|
|
Mất: 1981. Hài cốt thờ tại chùa Trúc Lâm - P.13. Q.6. TP HCM. Kỵ 29/3 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Nhiên |
Sinh : 1915 (Ất Mẹo) |
|
|
(pháp danh Diệu Hiền). |
|
|
Nguyên quán: |
Bến Tre |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Hữu Đức |
Sinh : 1938 (Mậu Dần) |
|
|
Ở Úc. |
||
2. |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Sinh : 1940 (Canh Thìn) |
|
|
Ở Úc. |
||
3. |
Nguyễn Tuyết Mai |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
|
Hiện ngụ tại: 218 Phó Cơ Điều - Q11 - Tp HCM. |
||
4. |
Nguyễn Thị Thanh Minh |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|
|
Ở Hoa Kỳ. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN HỮU ĐỨC |
Sinh 1938 (Mậu Dần) |
|
|
Ở Úc. |
||
|
Chánh thất: |
Phạm Thị Mỹ |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Quốc Anh |
Sinh : 1962 (Nhâm Dần) |
|
2. |
Nguyễn Quốc Việt |
Sinh : 1963 (Quý Mẹo) |
|
3. |
Nguyễn Hữu Tín |
Sinh : 1969 (Kỹ Dậu) |