Đ9: |
NGUYỄN VĂN THƯỚC Sinh : 1884 (Giáp Thân) |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Vĩnh |
|
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy (Nguyễn Tấn tộc). |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Cẩm (Cửu Tuần) |
Sinh : 1904 (Giáp Thìn) |
|
2. |
Nguyễn Thị Tự (Cửu Trỉ) |
Sinh : 1908 (Mậu Thân) |
|
|
Chồng: Lê tộc, Thạch Bộ. |
||
3. |
Nguyễn Miên (Phó Cọng - Phụng) |
Sinh : 1913 (Quý Sửu) |
|
4. |
Nguyễn Văn Vinh |
Sinh : 1919 (Kỷ Mùi). Mất. |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN VĂN CẨM (CỬU TUẦN) |
Sinh : 1906 (Bính Ngọ) |
|
|
Mất: 1985 - Mộ táng tại Gò Cà - Quảng Nam. Kỵ 09/4 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Minh Nguyệt |
Sinh : 1913 (Quý Sửu) |
|
Nguyên quán: |
Đại Lộc- Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Xuân Quang |
Sinh : 1932 (Nhâm Thân) |
|
2. |
Nguyễn Minh Tuấn (Phòng) |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) |
|
|
Mộ táng tại Gò Cà - Quảng Nam. |
||
3. |
Nguyễn Thị Xuân Hương |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
|
Chồng : Phạm Tấn Đức, Đại Lộc. |
||
4. |
Nguyễn Thị Liễu Chi |
Mất sớm |
|
5. |
Nguyễn Thị Phượng |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
|
Chồng : Lê Văn Đình, Tam Kỳ- Quảng Nam. |
||
6. |
Nguyễn Duy Tưởng |
Sinh :1943 (Quý Mùi) |
|
|
Cử nhân Luật. |
||
7. |
Nguyễn Thị Ngọc Điệp |
Mất sớm |
|
8. |
Nguyễn Sĩ Túc |
Sinh : 1949 (Kỷ Sửu) |
|
|
Kỷ sư ngư nghiệp. |
||
9. |
Nguyễn Thị Phi Loan |
Sinh : 1952 (Nhâm Thìn) |
|
|
Tú tài. |
||
10. |
Nguyễn Văn Thành Tài |
Sinh :1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Kỹ sư canh nông. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN XUÂN QUANG |
Sinh : 1932 (Nhâm Thân) |
|
|
Mộ táng tại Gò Cà - Quảng Nam. Kỵ 25/4 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Huệ |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy- Đại Hòa- Đại Lộc- Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thanh Long |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
2. |
Nguyễn Thành Quí |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Trú tại Đồng Nai. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN THÀNH QUÍ |
Sinh : 1961 (Tân Sửu) |
|
|
Chánh thất: |
Vũ Thị Mai Uyên |
Sinh : 1967 (Đinh Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Phương Lâm – Đồng Nai. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thành Vũ |
Sinh : 1985 (Ất Sửu) |
|
2. |
Nguyễn Thị My Lan |
Sinh : 1988 (Mậu Thìn) |
|
3. |
Nguyễn Thanh Phong |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN MINH TUẤN (PHÒNG) |
Sinh : 1934 (Giáp Tuất) |
|
|
Mất: 02/7/2005 (tại Phương Lâm) - Mộ táng tại Gò Cà - Quảng Nam. Kỵ 26/5 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Hoàng Thị Năm |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|
Nguyên quán: |
Giao Thủy- Đại Hòa- Đại Lộc- Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Hoàng Minh |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
|
Kỷ sư Điện tử. |
||
2. |
Nguyễn Hoàng Anh |
Sinh : 1974 (Giáp Dần) |
|
|
Dược sĩ. |
||
3. |
Nguyễn Hoàng Nga |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
|
|
Dược sĩ. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN DUY TƯỞNG |
Sinh : 1943 (Quý Mùi) |
|
|
Cử nhân Luật. |
||
|
Chánh thất: |
Vũ Thị Kim Diệp |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
|
Chủ tiệm ăn. |
|
|
Nguyên quán: |
Hưng Yên |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Đình Khoa |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Cử nhân Tài Chính. |
||
2. |
Nguyễn Vũ Jenny |
Sinh : 1991 (Tân Mùi) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN SỈ TÚC |
Sinh:1949 (Kỷ Sửu). Độc thân |
|
|
Kỹ sư ngư nghiệp - tốt nghiệp Đại học sư phạm. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN THÀNH TÀI |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Chuyên viên vận hành SX |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Quang |
Sinh : 1957 (Đinh Dậu) |
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Quang Trưởng |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|
2. |
Nguyễn Quang Huy |
Sinh : 1987 (Đinh Mẹo) |
|
|
|
||
Đ10: |
NGUYỄN MIÊN (PHÓ CỌNG – PHỤNG) Sinh : 1913 (Quý Sửu) |
||
|
Mất: 25/9/2004. Kỵ 12/8 (âl). |
||
|
Chánh thất: |
Phan Thị Nhị |
Sinh : 1914 (Giáp Dần) |
|
Nguyên quán: |
Thôn Phong Thử - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Văn Công (Cọng) |
Sinh : 1935 (Ất Hợi) |
|
2. |
Nguyễn Thị Lợi |
Sinh : 1938 (Mậu Dần) |
|
3. |
Nguyễn Thị Ngọc Lài |
Sinh : 1939 (Kỷ Mẹo) |
|
|
Chồng : Đoàn Công Lệ, Sơn Phong - Hội An. |
||
4. |
Nguyễn Thị Ngọc Liễu |
Sinh : 1941 (Tân Tỵ) |
|
|
Chồng : Phạm Văn Minh, Điện Bàn. |
||
5. |
Nguyễn Văn Bổn |
Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
|
6. |
Nguyễn Thị Biệt |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi). Mất sớm. |
|
7. |
Nguyễn Thị Ly |
Sinh : 1947 (Đinh Hợi). Mất sớm. |
|
8. |
Nguyễn Thị Thất |
Sinh : 1948 (Mậu Tý). Mất sớm. |
|
9. |
Nguyễn Văn Bổng (Nguyễn Đông Nhật) |
Sinh : 1950 (Canh Dần) |
|
10. |
Nguyễn Thị Lộc |
Sinh : 1954 (Giáp Ngọ) |
|
|
Đại học Sư phạm (Ban Pháp văn). |
||
|
Kế thất: |
Mai Thị Quá |
Sinh : 1930 (Canh Ngọ) |
|
Nguyên quán: |
Phú Tây - Điện Bàn - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
11. |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
Sinh : 1958 (Mậu Tuất) |
|
12. |
Nguyễn Văn Đạt |
Sinh : 1961 (Tân Sửu). Kỵ 28/4 (âl). |
|
13. |
Nguyễn Thị Ngọc Lê |
Sinh : 1962 (Nhâm Dần) |
|
14. |
Nguyễn Văn Thìn |
Sinh : 1964 (Giáp Thìn). Mất sớm. |
|
15. |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|
16. |
Nguyễn Thị Minh Tâm |
Sinh : 1968 (Mậu Thân) |
|
17. |
Nguyễn Văn Thành |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
18. |
Nguyễn Văn Quốc Hưng |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN CÔNG |
Sinh : 1936 (Bính Tý) |
|
|
Chánh thất: |
Lê Thị Bích Hoa |
|
|
Nguyên quán: |
Tiên Kỳ - Tiên Phước - Quảng Nam. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Lê Diệu Phương |
Sinh : 1966 (Bính Ngọ) |
|
2. |
Nguyễn Văn Định |
|
|
3. |
Nguyễn Lê Lan Anh |
|
|
4. |
Nguyễn Lê Tương Thảo |
|
|
5. |
Nguyễn Văn Duy |
|
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN BỔN (TẦN HOÀI DẠ VŨ) Sinh : 1944 (Giáp Thân) |
||
|
Cử nhân Văn Chương. Tốt nghiệp Đại học Sư phạm (Ban Việt Hán). |
||
|
Chánh thất: |
Trần Thị Như Tâm |
Sinh : 1945 (Ất Dậu) |
|
Nguyên quán: |
Minh Hương - Hương Trà - Thừa Thiên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Trần Uyên Thư |
Sinh : 1973 (Quý Sửu) |
|
|
Luật gia. |
||
2. |
Nguyễn Vũ Nguyên |
Sinh : 1977 (Đinh Tỵ) |
|
|
Bác sĩ. |
||
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN BỔNG (NGUYỄN ĐÔNG NHẬT) Sinh : 1950 (Canh Dần) |
||
|
Nhà thơ. |
||
|
Chánh thất: |
Nguyễn Thị Đấu |
Sinh : 1951 (Tân Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Túy Vân - Phú Lộc - Thừa Thiên. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Nguyên Lượng |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Cử nhân Tin học. |
||
2. |
Nguyễn Thị Minh Thuyên |
Sinh : 1980 (Canh Thân) |
|
|
Bác sĩ. |
||
3. |
Nguyễn Nguyên Khang |
Sinh : 1983 (Quý Hợi) |
|
|
Kiến trúc sư. |
||
|
|
||
Đ12: |
NGUYỄN NGUYÊN LƯỢNG |
Sinh : 1978 (Mậu Ngọ) |
|
|
Cử nhân Tin học. |
||
|
Chánh thất: |
Lê Thị Bích Liên |
|
|
Nguyên quán: |
|
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Lê Khải Minh |
|
|
2. |
Nguyễn Lê Nhã Anh |
|
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN THÀNH |
Sinh : 1971 (Tân Hợi) |
|
Mất ngày 14/2/2011 nhằm ngày 12 tháng 1 năm Tân Mẹo. | |||
|
Chánh thất: |
|
|
|
Nguyên quán: |
|
|
|
|
||
Đ11: |
NGUYỄN VĂN QUỐC HƯNG |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
|
Chánh thất: |
Đỗ Thị Hường |
Sinh : 1975 (Ất Mẹo) |
|
Nguyên quán: |
Lâm Tây (Đỗ Phú tộc) - Đại Đồng - Đại Lộc. |
|
|
v Sinh hạ: |
||
1. |
Nguyễn Thị Đỗ Yến Trinh |
Sinh : 2001 (Tân Tỵ) |